Có 2 kết quả:

矿务局 kuàng wù jú ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄐㄩˊ礦務局 kuàng wù jú ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mining affairs bureau

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mining affairs bureau

Bình luận 0